Bảng giá pallet gỗ trong nước 2025
Dưới đây là một bảng giá pallet gỗ các loại trong nước với mức giá cực kì cạnh tranh và ưu đãi tại BNG
Loại Pallet Gỗ | Kích Thước (mm) | Mô Tả | Giá Tham Khảo (VNĐ) |
Pallet Gỗ Cũ | 1100 x 1100 | Đã qua sử dụng, giá rẻ, thích hợp cho nhu cầu vận chuyển hoặc lưu kho. | 40.000 – 80.000 |
Pallet Gỗ Sử Dụng 1 Lần | 1100 x 840 | Sản phẩm gỗ nhẹ, giá hợp lý, phù hợp cho vận chuyển hàng hóa ngắn hạn. | 100.000 – 150.000 |
Pallet Gỗ Tràm | 1200 x 800 | Chất liệu gỗ tràm cứng cáp, chịu tải tốt, dùng phổ biến trong công nghiệp. | 160.000 – 260.000 |
Pallet Gỗ Thông Mới | 1100 x 1100 | Gỗ thông nhập khẩu, đẹp, nhẹ, độ bền cao, thích hợp lưu trữ lâu dài. | 420.000 – 650.000 |
Pallet Gỗ Lưu Kho | 1200 x 1000 | Gỗ tự nhiên, thiết kế tiêu chuẩn, dùng để kê hàng lưu trữ trong kho. | 230.000 – 300.000 |
Pallet Gỗ Xoan Đào | 1000 x 1000 | Làm từ gỗ xoan đào, bề mặt láng mịn, chống mối mọt tốt. | 180.000 – 280.000 |
Pallet Gỗ Cao Su | 1100 x 1200 | Sản phẩm từ gỗ cao su tự nhiên, thân thiện với môi trường, độ bền cao. | 200.000 – 320.000 |
Pallet Gỗ Công Nghiệp | 1200 x 1000 | Gỗ ép công nghiệp, giá phải chăng, phù hợp với hàng hóa nhẹ. | 150.000 – 220.000 |
Ghi chú:
- Giá trên mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi tùy theo số lượng đặt hàng và đơn vị cung cấp.
- Nếu bạn cần tư vấn lựa chọn pallet phù hợp với nhu cầu cụ thể, hãy cung cấp thêm thông tin về mục đích sử dụng hoặc yêu cầu vận chuyển.
Bảng giá pallet gỗ xuất khẩu mới nhất 2025
Dưới đây là bảng báo giá mẫu cho các loại pallet gỗ xuất khẩu, với thông tin được thiết kế phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế:
Loại Pallet Gỗ | Kích Thước (mm) | Tiêu Chuẩn Xuất Khẩu | Mô Tả | Giá Tham Khảo (VNĐ) |
Pallet Gỗ Thông Xuất Khẩu | 1200 x 800 | ISPM 15 | Gỗ thông nhập khẩu, xử lý nhiệt, đảm bảo chất lượng và độ bền cao. | 450.000 – 700.000 |
Pallet Gỗ Cứng (Hardwood) | 1200 x 1000 | ISPM 15, IPPC | Chất liệu gỗ cứng (oak, ash), độ bền và tải trọng cao, thích hợp hàng nặng. | 550.000 – 900.000 |
Pallet Gỗ Ép Xuất Khẩu | 1100 x 1100 | ISPM 15 | Làm từ gỗ ép công nghiệp, nhẹ, tiết kiệm chi phí vận chuyển. | 350.000 – 500.000 |
Pallet Gỗ Tràm Xuất Khẩu | 1200 x 800 | ISPM 15 | Gỗ tràm tự nhiên, chống mối mọt, chịu lực tốt, thường dùng trong logistics. | 400.000 – 600.000 |
Pallet Gỗ Cao Su Xuất Khẩu | 1100 x 1200 | ISPM 15 | Gỗ cao su bền bỉ, xử lý mối mọt, phù hợp vận chuyển quốc tế. | 500.000 – 750.000 |
Pallet Gỗ Định Hình | 1200 x 1200 | Theo yêu cầu khách hàng (kích thước, trọng tải, tiêu chuẩn đặc biệt). | Thiết kế riêng theo đơn hàng, thường dùng trong ngành công nghiệp nặng. | 700.000 – 1.200.000 |
Ghi chú:
- Tiêu chuẩn ISPM 15: Tất cả các loại pallet gỗ xuất khẩu đều được xử lý nhiệt hoặc hun khói theo tiêu chuẩn quốc tế để ngăn ngừa dịch hại và đáp ứng quy định của các thị trường lớn như EU, Mỹ, Nhật Bản.
- Tiêu chuẩn IPPC: Đảm bảo sản phẩm an toàn khi vận chuyển qua biên giới, phù hợp với mọi loại hàng hóa.
- Báo giá mang tính tham khảo, giá thực tế có thể thay đổi theo số lượng, nguyên liệu gỗ, và yêu cầu thiết kế đặc thù từ khách hàng.
Lợi thế của pallet gỗ xuất khẩu tại BNG:
- Độ bền cao, chịu tải tốt, thích hợp cho mọi ngành hàng từ công nghiệp nặng, dệt may, đến thực phẩm.
- Tiết kiệm chi phí vận chuyển nhờ thiết kế tiêu chuẩn và tối ưu trọng lượng.
Quy trình báo giá pallet gỗ tại BNG
Quy trình báo giá pallet gỗ thường được thực hiện theo các bước cụ thể để đảm bảo tính chính xác và đáp ứng đúng yêu cầu của khách hàng. Dưới đây là quy trình báo giá pallet gỗ chi tiết:
1. Tiếp nhận yêu cầu từ khách hàng
- Thông tin yêu cầu: Đầu tiên, bạn cần thu thập thông tin cơ bản về loại pallet mà khách hàng muốn đặt, bao gồm:
Kích thước pallet (ví dụ: 1100x1100mm, 1200x1000mm, v.v.)
Loại gỗ sử dụng: Gỗ thông, gỗ tràm, gỗ cao su, gỗ cứng (hardwood), gỗ ép, v.v.
Số lượng pallet cần sản xuất
Tiêu chuẩn xuất khẩu (ISPM 15, IPPC) nếu có
Mục đích sử dụng (vận chuyển quốc tế, lưu kho, hàng nặng, v.v.)
- Yêu cầu khác: Nếu có yêu cầu về thiết kế đặc biệt (kích thước, màu sắc, hình dạng), bạn cũng cần lưu ý.
2. Xác định các yếu tố ảnh hưởng đến giá
Sau khi nhận thông tin yêu cầu từ khách hàng, các yếu tố ảnh hưởng đến giá sẽ được xác định bao gồm:
- Loại gỗ: Gỗ tự nhiên (gỗ thông, gỗ tràm) hay gỗ công nghiệp (gỗ ép, MDF).
- Kích thước pallet: Kích thước lớn hay nhỏ sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến giá nguyên liệu và công sản xuất.
- Xử lý gỗ: Nếu pallet cần xử lý nhiệt (theo tiêu chuẩn ISPM 15 hoặc IPPC) thì chi phí sẽ cao hơn.
- Số lượng: Số lượng đặt hàng lớn sẽ giúp giảm giá thành do tiết kiệm chi phí sản xuất và vận chuyển.
- Phí vận chuyển: Nếu khách hàng yêu cầu giao hàng tận nơi, chi phí vận chuyển sẽ được tính thêm vào báo giá.
- Thời gian giao hàng: Nếu yêu cầu gấp, phí làm gấp cũng có thể được tính thêm.
3. Tính toán chi phí sản xuất
- Chi phí nguyên liệu: Tính toán số lượng gỗ cần sử dụng, loại gỗ và giá gỗ hiện tại (có thể tham khảo giá từ nhà cung cấp gỗ).
- Chi phí sản xuất: Bao gồm chi phí gia công, cưa xẻ, đóng gói, xử lý mối mọt (nếu có).
- Chi phí gia công đặc biệt: Nếu khách hàng yêu cầu thiết kế đặc biệt, có thể cần thêm chi phí cho việc tạo khuôn, gia công thủ công, v.v.
- Chi phí xử lý nhiệt (nếu xuất khẩu): Đảm bảo rằng pallet được xử lý đúng tiêu chuẩn ISPM 15, IPPC, có thể thêm chi phí cho công đoạn này.
4. Lập báo giá chi tiết
Sau khi tính toán các yếu tố trên, bạn có thể lập báo giá chi tiết cho khách hàng. Một bảng báo giá đầy đủ sẽ bao gồm:
- Tên loại pallet và kích thước
- Chất liệu gỗ sử dụng
- Tiêu chuẩn (ISPM 15, IPPC) nếu có
- Số lượng pallet
- Giá unit (đơn giá) mỗi pallet
- Tổng giá trị đơn hàng
- Chi phí vận chuyển (nếu có)
- Thời gian giao hàng dự kiến
- Điều kiện thanh toán
- Các chi phí phát sinh nếu có
5. Gửi báo giá cho khách hàng và trả lời thắc mắc
- Sau khi lập báo giá, bạn gửi bảng báo giá cho khách hàng qua email hoặc phương tiện liên lạc đã thỏa thuận.
- Trả lời câu hỏi: Nếu khách hàng có bất kỳ câu hỏi nào về giá hoặc yêu cầu thay đổi (ví dụ: thay đổi kích thước, số lượng), bạn sẽ phải cập nhật và điều chỉnh báo giá cho phù hợp.
6. Xác nhận và ký hợp đồng với BNG
- Khi khách hàng đồng ý với báo giá, bạn sẽ tiến hành ký hợp đồng cung cấp pallet gỗ.
- Điều khoản hợp đồng: Cần xác định rõ các điều khoản như tiến độ giao hàng, phương thức thanh toán, bảo hành sản phẩm (nếu có), v.v.
7. Sản xuất và giao hàng tại BNG
- Sau khi hợp đồng được ký kết, bạn tiến hành sản xuất pallet gỗ theo yêu cầu của khách hàng.
- Theo dõi tiến độ: Đảm bảo sản phẩm được giao đúng thời gian đã cam kết.
- Thanh toán: Khi giao hàng hoàn tất, bạn sẽ thu thanh toán từ khách hàng theo các điều khoản đã thống nhất trong hợp đồng.
Các yếu tố ảnh hưởng tới giá pallet gỗ
1. Chất Liệu Gỗ
Chất liệu gỗ sử dụng 60-70% trong việc quyết định giá gỗ pallet. Mỗi loại gỗ đều mang lại một chất lượng riêng biệt cho sản phẩm. Những loại gỗ cao cấp, có giới hạn như gỗ thông hoặc gỗ cứng, có giá thành cao hơn nhưng đổi lại, sản phẩm chất lượng sẽ tốt hơn, bền hơn và có khả năng chịu lực tốt hơn. Ngược lại, chất lượng gỗ kém sẽ làm giảm giá thành nhưng cũng làm giảm độ bền và độ an toàn của pallet.
2. Kích Thước Thanh Nan
Hình ảnh kích thước nan gỗ ảnh hưởng trực tiếp đến giá thành sản phẩm pallet xuất khẩu. Thanh nan gỗ phổ biến có chiều rộng dưới 100mm, dày từ 17mm đến 20mm. Khi sản xuất pallet có thanh nan lớn hơn 100mm, hao nguyên liệu sẽ tăng lên, làm tăng giá thành sản phẩm. Càng sử dụng các thanh nan dày và lớn thì giá pallet gỗ sẽ càng cao. Vì vậy, khi thiết kế pallet, cần cân nhắc kỹ thuật kích thước của thanh nan để giảm thiểu hao phí và tiết kiệm chi phí.
3. Kích Thước Pallet Gỗ
Pallet kích thước cũng là yếu tố quan trọng quyết định giá. Hiện nay, thông tin sử dụng gỗ pallet có kích thước tối đa là không vượt quá 1100mm. Điều này giúp tiết kiệm diện tích trong container, dễ dàng vận chuyển và giảm chi phí.
4. Thiết Kế Pallet Gỗ
Thiết kế của pallet cũng ảnh hưởng đến giá thành sản phẩm. Nâng cấp hướng dẫn sử dụng pallet 2 có chi phí sản xuất thấp hơn so với nâng cấp hướng dẫn sử dụng pallet 4. Nếu pallet có thiết kế nâng cấp 4 hướng dẫn, cần thêm chân và các nan liên kết trên và dưới, điều này làm tăng chi phí sản xuất lên khoảng 20%. Ngoài ra, nếu khách hàng yêu cầu pallet có sơn màu hoặc logo phun, chi phí này cũng sẽ được tính thêm vào giá thành sản phẩm.
5. Số Lượng Pallet Gỗ
Số lượng pallet gỗ đặt hàng cũng ảnh hưởng đến giá thành sản phẩm. Khi khách hàng đặt hàng với số lượng lớn, giá thành sẽ giảm vì có thể sản xuất hàng loạt, tiết kiệm chi phí nguyên liệu và công lao động.
Quý khách có nhu cầu, hãy liên hệ ngay nhé, cam kết mang đến sự hài lòng tuyệt đối cho khách hàng
___________
BNG GROUP - Uy tín tạo niềm tin
Điện thoại: 0977248998 - 0356888987
Email: tnhh.bng.vn@gmail.com
Website: bnggroup.com.vn; https://bnggroup.vn/
Địa chỉ: Số 392 đường Tuệ Tĩnh, Thôn Ngọ, thị trấn Lai Cách, Cẩm Giàng, Hải Dương.